Bước tới nội dung

rond-point

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ̃.pwɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rond-point
/ʁɔ̃.pwɛ̃/
ronds-points
/ʁɔ̃.pwɛ̃/

rond-point /ʁɔ̃.pwɛ̃/

  1. Bồn tròn ngã tư (ngã năm, ngã sáu... ), bồn giao điểm hoa thị.

Tham khảo

[sửa]