Bước tới nội dung

rondouillard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ̃.du.jaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rondouillard
/ʁɔ̃.du.jaʁ/
rondouillards
/ʁɔ̃.du.jaʁ/
Giống cái rondouillarde
/ʁɔ̃.du.jaʁd/
rondouillards
/ʁɔ̃.du.jaʁ/

rondouillard /ʁɔ̃.du.jaʁ/

  1. (Thân mật) Đẫy đà.
    Une femme rondouillarde — một người đàn bà đẫy đà

Tham khảo

[sửa]