rondouillard
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɔ̃.du.jaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rondouillard /ʁɔ̃.du.jaʁ/ |
rondouillards /ʁɔ̃.du.jaʁ/ |
Giống cái | rondouillarde /ʁɔ̃.du.jaʁd/ |
rondouillards /ʁɔ̃.du.jaʁ/ |
rondouillard /ʁɔ̃.du.jaʁ/
- (Thân mật) Đẫy đà.
- Une femme rondouillarde — một người đàn bà đẫy đà
Tham khảo
[sửa]- "rondouillard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)