Bước tới nội dung

rosicrucien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.zi.kʁy.sjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rosicrucien
/ʁɔ.zi.kʁy.sjɛ̃/
rosicruciens
/ʁɔ.zi.kʁy.sjɛ̃/
Giống cái rosicrucien
/ʁɔ.zi.kʁy.sjɛ̃/
rosicruciens
/ʁɔ.zi.kʁy.sjɛ̃/

rosicrucien /ʁɔ.zi.kʁy.sjɛ̃/

  1. Xem rose-croix

Tham khảo

[sửa]