rose-croix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔz.kʁwa/

Danh từ[sửa]

rose-croix /ʁɔz.kʁwa/

  1. Hội viên hội đạo Ro-den-crơ (Đức, thế kỷ 17).
  2. Chức thầy cả (trong hội Tam điểm).

Tham khảo[sửa]