Bước tới nội dung

rosser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rosser ngoại động từ /ʁɔ.se/

  1. (Thân mật) Cho một trận, đánh đòn.
    Rosser un insolent — cho tên hỗn láo một trận
  2. Đánh bại.

Tham khảo

[sửa]