rostral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑːs.trəl/

Tính từ[sửa]

rostral /ˈrɑːs.trəl/

  1. (Sinh vật học) (thuộc) mỏ.
  2. mỏ.

Tham khảo[sửa]