rotatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɔ.ta.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rotatif /ʁɔ.ta.tif/ |
rotatifs /ʁɔ.ta.tif/ |
Giống cái | rotative /ʁɔ.ta.tiv/ |
rotatives /ʁɔ.ta.tiv/ |
rotatif /ʁɔ.ta.tif/
- (Moteur rotatif) Động cơ quay.
- (Mouvement rotatif) Chuyển động quay.
Tham khảo
[sửa]- "rotatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)