Bước tới nội dung

rotet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc rotet
gt rotet
Số nhiều rotete
Cấp so sánh
cao

rotet

  1. Bừa bãi, hỗn độn, trật tự, không ngăn nắp.
    Rommet var stort og lyst, men forferdelig rotet.
  2. (Người) Bừa bãi, không ngăn nắp.
    Han er så rotet.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]