Bước tới nội dung

ngăn nắp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋan˧˧ nap˧˥ŋaŋ˧˥ na̰p˩˧ŋaŋ˧˧ nap˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋan˧˥ nap˩˩ŋan˧˥˧ na̰p˩˧

Tính từ

[sửa]

ngăn nắp

  1. (Sắp xếp) Gọn gàng đâu ra đấy.
    Nhà cửa ngăn nắp, sạch sẽ.
    Sắp xếp ngăn nắp, gọn gàng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]