Bước tới nội dung

roucoulement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.kul.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roucoulement
/ʁu.kul.mɑ̃/
roucoulements
/ʁu.kul.mɑ̃/

roucoulement /ʁu.kul.mɑ̃/

  1. Tiếng (của bồ câu... ).
  2. Tiếng tỉ tê, tiếng nỉ non.

Tham khảo

[sửa]