Bước tới nội dung

rouf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rouf
/ʁuf/
rouf
/ʁuf/

rouf /ʁuf/

  1. (Hàng hải) Mui (tàu thuyền).

Tham khảo

[sửa]