Bước tới nội dung

rouget

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.ʒɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rouget
/ʁu.ʒɛ/
rougets
/ʁu.ʒɛ/

rouget /ʁu.ʒɛ/

  1. (Động vật học) Cá phèn.
  2. (Động vật học) chào mào.
  3. (Thú y học) Bệnh đóng dấu (lợn).

Tham khảo

[sửa]