Bước tới nội dung

roulotté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

roulotté

  1. Viền cuốn mép.
    Ourlet roulotté — đường viền cuốn mép

Danh từ

[sửa]

roulotté

  1. Đường viền cuốn mép.

Tham khảo

[sửa]