round-table
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɑʊnd.ˈteɪ.bəl/
Tính từ[sửa]
round-table /rɑʊnd.ˈteɪ.bəl/
- Bàn tròn.
- a round-table conference — hội nghị bàn tròn
Tham khảo[sửa]
- "round-table", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)