Bước tới nội dung

roupillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.pi.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roupillon
/ʁu.pi.jɔ̃/
roupillons
/ʁu.pi.jɔ̃/

roupillon /ʁu.pi.jɔ̃/

  1. (Thông tục) Giấc ngủ.
    Piquer un roupillon — ngủ một giấc

Tham khảo

[sửa]