Bước tới nội dung

rouvrir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.vʁiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

rouvrir ngoại động từ /ʁu.vʁiʁ/

  1. Lại mở, mở lại.
    Rouvrir les yeux — lại mở mắt ra
    Rouvrir une boutique — mở lại cửa hàng
    rouvrir une blessure — xem blessure

Nội động từ

[sửa]

rouvrir nội động từ /ʁu.vʁiʁ/

  1. Mở cửa lại.
    Ce théâtre ne rouvrira pas — rạp hát này sẽ không mở cửa lại

Tham khảo

[sửa]