Bước tới nội dung

royale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁwa.jal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực royale
/ʁwa.jal/
royale
/ʁwa.jal/
Giống cái royale
/ʁwa.jal/
royale
/ʁwa.jal/

royale gc /ʁwa.jal/

  1. Xem royal

Tham khảo

[sửa]