royaume
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁwa.jɔm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
royaume /ʁwa.jɔm/ |
royaumes /ʁwa.jɔm/ |
royaume gđ /ʁwa.jɔm/
- Vương quốc.
- Xứ.
- Au royaume des aveugles,les borgnes sont rois — ở xứ người mù, thằng chột là vua
- pas pour un royaume — (thân mật) không có giá nào đổi được
- royaume de Dieu; royaume des cieux — thiên đường
- royaume des morts — âm phủ
Tham khảo[sửa]
- "royaume". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)