Bước tới nội dung

rugissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁy.ʒis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rugissement
/ʁy.ʒis.mɑ̃/
rugissements
/ʁy.ʒis.mɑ̃/

rugissement /ʁy.ʒis.mɑ̃/

  1. Tiếng gầm.
    Rugissement du lion — tiếng gầm của sư tử
    Le rugissement de la tempête — tiếng gầm của cơn bão

Tham khảo

[sửa]