Bước tới nội dung

rugulose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈruː.ɡjə.ˌloʊs/

Tính từ

[sửa]

rugulose /ˈruː.ɡjə.ˌloʊs/

  1. Hơi nhăn nheo.

Tham khảo

[sửa]