rumdragt
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ rum + dragt. Dịch sao phỏng từ tiếng Anh space suit.
Danh từ
[sửa]rumdragt gc (xác định số ít rumdragten, bất định số nhiều rumdragter)
Biến cách
[sửa]Biến cách của rumdragt
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | rumdragt | rumdragten | rumdragter | rumdragterne |
gen. | rumdragts | rumdragtens | rumdragters | rumdragternes |
Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Liên kết mục từ tiếng Đan Mạch có tham số alt thừa
- Từ ghép trong tiếng Đan Mạch
- Từ tiếng Đan Mạch dịch sao phỏng từ tiếng Anh
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ có biến cách