rumeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁy.mœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rumeur
/ʁy.mœʁ/
rumeurs
/ʁy.mœʁ/

rumeur gc /ʁy.mœʁ/

  1. Tiếng ầm ì.
    La rumeur des flots — tiếng ầm ì của sóng
  2. Tiếng xì xào.
    Rumeur de mécontentement — tiếng xì xào bất bình
  3. Tiếng đồn.
    Ce n'est qu’une rumeur — mới chỉ là tiếng đồn

Tham khảo[sửa]