rumeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁy.mœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rumeur /ʁy.mœʁ/ |
rumeurs /ʁy.mœʁ/ |
rumeur gc /ʁy.mœʁ/
- Tiếng ầm ì.
- La rumeur des flots — tiếng ầm ì của sóng
- Tiếng xì xào.
- Rumeur de mécontentement — tiếng xì xào bất bình
- Tiếng đồn.
- Ce n'est qu’une rumeur — mới chỉ là tiếng đồn
Tham khảo
[sửa]- "rumeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)