ruminer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁy.mi.ne/

Ngoại động từ[sửa]

ruminer ngoại động từ /ʁy.mi.ne/

  1. (Động vật học) Nhai lại.
  2. (Nghĩa bóng) Nghiền ngẫm.
    Ruminer un projet — nghiền ngẫm một dự án

Nội động từ[sửa]

ruminer nội động từ /ʁy.mi.ne/

  1. (Động vật học) Nhai lại.
    Le bœuf rumine — con bò nhai lại

Tham khảo[sửa]