rupiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Động từ[sửa]

rupiner

  1. (Ngôn ngữ nhà trường, thân mật) Thi giỏi.
    Candidat qui a rupiné à l’oral — thí sinh thi giỏi về vấn đáp
    rupiner sa chimie — thi giỏi môn hóa

Tham khảo[sửa]