Bước tới nội dung

ruser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

ruser nội động từ /ʁy.ze/

  1. Dùng mưu mẹo.
    Ruser pour réussir — dùng mưu mẹo để thành công

Tham khảo

[sửa]