rutet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc rutet
gt rutet
Số nhiều rutete
Cấp so sánh
cao

rutet

  1. Có ô vuông, ca- .
    en rutet jakke
    et rutet tapet

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]