rykke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rykke |
Hiện tại chỉ ngôi | rykker |
Quá khứ | rykka, rykket, rykte |
Động tính từ quá khứ | rykka, rykket, ryk t |
Động tính từ hiện tại | — |
rykke
- Kéo mạnh, giật mạnh.
- Hun rykket ham utålmodig i armen for å få ham med seg.
- å rykke nærmere — (Thời gian) Gần kề.
- å bli rykket bort — Chết bất thình lình.
- å rykke fram — Tiến quân.
- å rykke inn en annonse — Đăng quảng cáo.
- å rykke inn — Tiến quân vào.
- å rykke ned/opp et lønnstrinn — Bị sụt/được tăng lương.
- å bli rykket opp med roten — Bị đuổi biệt xứ.
- å rykke ut — Ra tay hành động.
- å rykke ut med noe — Công bồ điều gì.
Tham khảo
[sửa]- "rykke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)