Bước tới nội dung

rykte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít rykte ryktet
Số nhiều rykter rykta, ryktene

rykte

  1. Tin đồn, lời đồn, dư luận.
    Det gikk rykte om at han hadde gjort underslag i firmaet.
    Ryktene svirrer. — Dư luận.
  2. Danh tiếng, sự nổi tiếng.
    Han har et meget godt rykte på seg.
    Skandalen har skadet hans gode navn og rykte.

Tham khảo

[sửa]