rykte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rykte | ryktet |
Số nhiều | rykter | rykta, ryktene |
rykte gđ
- Tin đồn, lời đồn, dư luận.
- Det gikk rykte om at han hadde gjort underslag i firmaet.
- Ryktene svirrer. — Dư luận.
- Danh tiếng, sự nổi tiếng.
- Han har et meget godt rykte på seg.
- Skandalen har skadet hans gode navn og rykte.
Tham khảo
[sửa]- "rykte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)