Bước tới nội dung

såkalt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc såkalt
gt såkalt
Số nhiều såkalte
Cấp so sánh
cao

såkalt

  1. Được gọi là, mệnh danh là, tự nhận là.
    den såkalte "strukturrasjonaliseringen"
      Han er såkalt fin.

Tham khảo

[sửa]