Bước tới nội dung

gọi là

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣɔ̰ʔj˨˩ la̤ː˨˩ɣɔ̰j˨˨ laː˧˧ɣɔj˨˩˨ laː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣɔj˨˨ laː˧˧ɣɔ̰j˨˨ laː˧˧

Phó từ

gọi là

  1. Tạm là.
    Gọi là đắp điếm lấy người tử sinh (Truyện Kiều)
  2. Qua loa cho xong chuyện.
    Ăn gọi là.
    Làm gọi là.

Dịch

Tham khảo