Bước tới nội dung

særskilt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc særskilt
gt særskilt
Số nhiều særskilte
Cấp so sánh
cao

særskilt

  1. Riêng biệt, đặc biệt.
    Denne saken behandles særskilt.
    Hun er særskilt flink til å sy.

Tham khảo

[sửa]