riêng biệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəŋ˧˧ ɓiə̰ʔt˨˩ʐiəŋ˧˥ ɓiə̰k˨˨ɹiəŋ˧˧ ɓiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹiəŋ˧˥ ɓiət˨˨ɹiəŋ˧˥ ɓiə̰t˨˨ɹiəŋ˧˥˧ ɓiə̰t˨˨

Tính từ[sửa]

riêng biệt

  1. Riêng của một sự vật, làm cho nó khác với những sự vật khác.
    Đặc điểm riêng biệt.
    Vẻ đẹp riêng biệt.
  2. Riêng một mình, không có quan hệ với những cái khác cùng loại.
    Tính riêng biệt từng khoản.
    Mỗi người một phòng riêng biệt.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Riêng biệt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam