Bước tới nội dung

sème

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sèmes
/sɛm/
sèmes
/sɛm/

sème

  1. (Ngôn ngữ học) Nghĩa tố.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]