Bước tới nội dung

sécateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ka.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sécateur
/se.ka.tœʁ/
sécateurs
/se.ka.tœʁ/

sécateur /se.ka.tœʁ/

  1. Kéo cắt cây.

Tham khảo

[sửa]