Bước tới nội dung

sédimentaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.di.mɑ̃.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sédimentaire
/se.di.mɑ̃.tɛʁ/
sédimentaires
/se.di.mɑ̃.tɛʁ/
Giống cái sédimentaire
/se.di.mɑ̃.tɛʁ/
sédimentaires
/se.di.mɑ̃.tɛʁ/

sédimentaire /se.di.mɑ̃.tɛʁ/

  1. Trầm tích.
    Roche sédimentaire — đá trầm tích

Tham khảo

[sửa]