Bước tới nội dung

trầm tích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨə̤m˨˩ tïk˧˥tʂəm˧˧ tḭ̈t˩˧tʂəm˨˩ tɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂəm˧˧ tïk˩˩tʂəm˧˧ tḭ̈k˩˧

Danh từ

[sửa]
  1. Vật chất lắng đọng hình thành trên bề mặt đất liền và dưới đáy biển.
    Đá trầm tích.