sélectif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.lɛk.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sélectif /se.lɛk.tif/ |
sélectifs /se.lɛk.tif/ |
Giống cái | sélective /se.lɛk.tiv/ |
sélectives /se.lɛk.tiv/ |
sélectif /se.lɛk.tif/
- Chọn lọc.
- Méthode sélective — phương pháp chọn lọc
Tham khảo
[sửa]- "sélectif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)