Bước tới nội dung

sérénissime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʁe.ni.sim/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sérénissime
/se.ʁe.ni.sim/
sérénissime
/se.ʁe.ni.sim/
Giống cái sérénissime
/se.ʁe.ni.sim/
sérénissime
/se.ʁe.ni.sim/

sérénissime /se.ʁe.ni.sim/

  1. (Votre altesse sérénissime) (từ cũ nghĩa cũ) điện hạ.
  2. (La sérénissime république) (sử học) Cộng hòa Vơ-ni-dơ.

Tham khảo

[sửa]