sérénissime
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ʁe.ni.sim/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sérénissime /se.ʁe.ni.sim/ |
sérénissime /se.ʁe.ni.sim/ |
Giống cái | sérénissime /se.ʁe.ni.sim/ |
sérénissime /se.ʁe.ni.sim/ |
sérénissime /se.ʁe.ni.sim/
- (Votre altesse sérénissime) (từ cũ nghĩa cũ) điện hạ.
- (La sérénissime république) (sử học) Cộng hòa Vơ-ni-dơ.
Tham khảo
[sửa]- "sérénissime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)