Bước tới nội dung

sérail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sérail
/se.ʁaj/
sérail
/se.ʁaj/

sérail /se.ʁaj/

  1. (Sử học) Cung điện (vua Hồi).
  2. (Từ cũ nghĩa cũ) Hậu cung.

Tham khảo

[sửa]