Bước tới nội dung

séraphique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʁa.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực séraphique
/se.ʁa.fik/
séraphiques
/se.ʁa.fik/
Giống cái séraphique
/se.ʁa.fik/
séraphiques
/se.ʁa.fik/

séraphique /se.ʁa.fik/

  1. Xem séraphin
  2. Thần tiên.
    Amour séraphique — ái tình thần tiên

Tham khảo

[sửa]