Bước tới nội dung

séricigène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

séricigène

  1. Nhả tơ, sinh .
    Chenille séricigène — sâu nhả tơ
    Glande séricigène — tuyến (sinh vật học) tơ

Tham khảo

[sửa]