Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
təː˧˧təː˧˥təː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
təː˧˥təː˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

  1. I. D.
  2. Sợi do con tằm hay một số sâu bọ nhả ra.
    Nhện chăng .
  3. Dây đàn làm bằng tằm.
    Trúc nổi trước kiệu vàng kéo sau (Truyện Kiều)
  4. Những sợi nhỏ như .
    chuối.
    dứa.

Tính từ

  1. Nhỏ và mềm.
    Lông.
    Tóc .
  2. Non.
    Vịt .
  3. Nói người mới lớn lên.
    Trai .
    Gái .

Dịch

Tham khảo

Tiếng Quảng Lâm

[sửa]

Danh từ

  1. khói.