Bước tới nội dung

sérosité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʁɔ.zi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sérosité
/se.ʁɔ.zi.te/
sérosité
/se.ʁɔ.zi.te/

sérosité gc /se.ʁɔ.zi.te/

  1. (Sinh; y) Thanh dịch.

Tham khảo

[sửa]