Bước tới nội dung

sérotonine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʁɔ.tɔ.nin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sérotonine
/se.ʁɔ.tɔ.nin/
sérotonine
/se.ʁɔ.tɔ.nin/

sérotonine gc /se.ʁɔ.tɔ.nin/

  1. (Sinh vật học; hóa học) Serotonin.

Tham khảo

[sửa]