sømmelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc sømmelig
gt sømmelig
Số nhiều sømmelige
Cấp so sánh
cao

sømmelig

  1. Xứng đáng. Đứng đắn, nhã nhặn.
    sømmelig oppførsel

Tham khảo[sửa]