sørge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sørge |
Hiện tại chỉ ngôi | sørger |
Quá khứ | sørga, sørget, sørgde |
Động tính từ quá khứ | sørga, sørget, sørgd |
Động tính từ hiện tại | — |
sørge
- Thương tiếc, ưu sầu.
- De sørget over de døde.
- Trông nom, săn sóc, chăm sóc.
- å sørge for at jobben blir skikkelig gjort
- å sørge godt for familien
Tham khảo
[sửa]- "sørge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)