sørge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å sørge
Hiện tại chỉ ngôi sørger
Quá khứ sørga, sørget, sørgde
Động tính từ quá khứ sørga, sørget, sørgd
Động tính từ hiện tại

sørge

  1. Thương tiếc, ưu sầu.
    De sørget over de døde.
  2. Trông nom, săn sóc, chăm sóc.
    å sørge for at jobben blir skikkelig gjort
    å sørge godt for familien

Tham khảo[sửa]