saccager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.ka.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

saccager ngoại động từ /sa.ka.ʒe/

  1. Cướp phá, phá phách.
    Saccager une ville cướp phá một thành
  2. Xáo', 'french', 'on')"phố.
  3. Xáo.
    ','french','on')"tung
    Les enquêteurs ont tout saccagé chez lui — những người điều tra đã xáo tung mọi thứ ở nhà anh ta

Tham khảo[sửa]