saccager
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.ka.ʒe/
Ngoại động từ[sửa]
saccager ngoại động từ /sa.ka.ʒe/
- Cướp phá, phá phách.
- Saccager une ville cướp phá một thành —
- Xáo', 'french', 'on')"phố.
- Xáo.
- ','french','on')"tung —
- Les enquêteurs ont tout saccagé chez lui — những người điều tra đã xáo tung mọi thứ ở nhà anh ta
Tham khảo[sửa]
- "saccager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)