Bước tới nội dung

saccular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.kjə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

saccular /ˈsæ.kjə.lɜː/

  1. Dạng túi.

Tham khảo

[sửa]