Bước tới nội dung

sacrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.kʁə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sacrement
/sa.kʁə.mɑ̃/
sacrements
/sa.kʁə.mɑ̃/

sacrement /sa.kʁə.mɑ̃/

  1. Bí tích.
    Les sept sacrements — bảy bí tích
    Se lier par le sacrement — kết duyên thông qua bí tích (de mariage : hôn phối)
    derniers sacrements — bí tích cuối cùng trước khi lâm chung
    Saint Sacrement — Thánh Thể
  2. Nhiệm tích.

Tham khảo

[sửa]