sacrement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.kʁə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sacrement /sa.kʁə.mɑ̃/ |
sacrements /sa.kʁə.mɑ̃/ |
sacrement gđ /sa.kʁə.mɑ̃/
- Bí tích.
- Les sept sacrements — bảy bí tích
- Se lier par le sacrement — kết duyên thông qua bí tích (de mariage : hôn phối)
- derniers sacrements — bí tích cuối cùng trước khi lâm chung
- Saint Sacrement — Thánh Thể
- Nhiệm tích.
Tham khảo
[sửa]- "sacrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)