Bước tới nội dung

sacudidas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

sacudidas gc sn

  1. Dạng số nhiều của sacudida.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /sakuˈdidas/ [sa.kuˈð̞i.ð̞as]
  • Vần: -idas
  • Tách âm tiết: sa‧cu‧di‧das

Tính từ

[sửa]

sacudidas

  1. Dạng giống cái số nhiều của sacudido

Danh từ

[sửa]

sacudidas gc sn

  1. Dạng số nhiều của sacudida